Hán tự: 伸
Đọc nhanh: 伸 (thân). Ý nghĩa là: duỗi; với; dang; giơ; thò; dãn; lè; ngoi dậy; ngoi; với; nhoai; ngoi lên, rướn. Ví dụ : - 他伸着个脚是为了绊倒我的。 Anh ta giơ chân định ngáng tôi.. - 他伸了个懒腰。 Anh ấy duỗi người một cái.. - 她伸手去拿东西。 Cô ấy rướn tay lấy đồ vật.
Ý nghĩa của 伸 khi là Động từ
✪ duỗi; với; dang; giơ; thò; dãn; lè; ngoi dậy; ngoi; với; nhoai; ngoi lên
(肢体或物体的一部分) 展开
- 他 伸 着 个 脚 是 为了 绊倒 我 的
- Anh ta giơ chân định ngáng tôi.
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
✪ rướn
身体一部分稍微向上移动
- 她 伸手 去 拿 东西
- Cô ấy rướn tay lấy đồ vật.
- 我伸 脚踢 了 一下
- Tôi rướn chân ra một chút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 我 伸手 拿 我 的 玻璃杯
- Tôi đưa tay lấy cái ly của mình.
- 这座 大桥 延伸 到 了 对岸
- Cây cầu này kéo dài đến bờ bên kia.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 孩子 伸出 舌头
- Đứa trẻ lè lưỡi ra.
- 伸手 援 一下 她
- Duỗi tay kéo cô ấy lại.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 他 向 我 伸出手 来 握手
- Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 你 不该 伸手 干涉 我 的 决定
- Bạn không nên can thiệp vào quyết định của tôi.
- 一 伸手 把 他 撴 住
- Giơ tay túm lấy nó.
- 她 把手 伸 到 喷泉 中 玩水
- Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.
- 她 把手 伸进 袋里 拿 东西
- Cô ấy đưa tay vào trong túi lấy đồ.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 项目 计划 延伸 到 明年
- Kế hoạch dự án kéo dài đến năm sau.
- 正义 自 应 得到 伸张
- Chính nghĩa đương nhiên phải được bênh vực.
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
- 你 要 起来 伸 伸懒腰
- Bạn phải đứng lên vươn vai đi.
- 他 有 今日 的 地位 , 完全 是 能屈能伸 善于 处世 的 结果
- Anh ấy có địa vị như hôm nay hoàn toàn dựa vào việc đối nhân xử thế, cương nhu đúng lúc của anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伸›