Hán tự: 展
Đọc nhanh: 展 (triển). Ý nghĩa là: mở ra; giở ra; trải ra; bày ra, thi triển; triển khai; thể hiện, hoãn lại; kéo dài; mở rộng; nới ra. Ví dụ : - 画布展于墙壁上。 Vải vẽ được trải ra trên tường.. - 旗帜展在高杆顶。 Cờ được mở ra trên đỉnh cột cao.. - 施展技能。 Thi triển kỹ năng.
Ý nghĩa của 展 khi là Động từ
✪ mở ra; giở ra; trải ra; bày ra
张开;放开;打开
- 画 布展 于 墙壁 上
- Vải vẽ được trải ra trên tường.
- 旗帜 展在 高杆 顶
- Cờ được mở ra trên đỉnh cột cao.
✪ thi triển; triển khai; thể hiện
施展;显示出来
- 施展 技能
- Thi triển kỹ năng.
- 展 才华 于 舞台
- Thể hiện tài hoa trên sân khấu.
✪ hoãn lại; kéo dài; mở rộng; nới ra
展缓;放宽
- 正 策略 展宽
- Chính sách mở rộng một chút.
- 时间 可以 展缓
- Thời gian có thể được kéo dài.
Ý nghĩa của 展 khi là Danh từ
✪ triển lãm
展出的活动
- 他 去 展览馆
- Cậu ấy đi phòng triển lãm.
- 我 想 看 画展
- Tôi muốn xem triển lãm tranh.
✪ họ Triển
姓
- 他 姓展
- Anh ấy họ Triển.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 展
✪ 展 + Tân ngữ
Bày ra/trải ra/mở ra cái gì đấy
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 展 画卷
- Mở bức tranh cuộn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 愁眉不展
- ủ ê; rầu rĩ
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 手头 不 宽展
- trong tay không có tiền.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 展露 才华
- thể hiện tài năng
- 展 才华 于 舞台
- Thể hiện tài hoa trên sân khấu.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 展
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 展 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm展›