Đọc nhanh: 众民 (chúng dân). Ý nghĩa là: Mọi người trong nước. ◇Mạnh Tử 孟子: Quảng thổ chúng dân; quân tử dục chi; sở lạc bất tồn yên 廣土眾民; 君子欲之; 所樂不存焉 (Tận tâm thượng 盡心上) Đất rộng người đông; đó là điều người quân tử ham muốn; nhưng chưa phải là niềm vui của người quân tử..
Ý nghĩa của 众民 khi là Danh từ
✪ Mọi người trong nước. ◇Mạnh Tử 孟子: Quảng thổ chúng dân; quân tử dục chi; sở lạc bất tồn yên 廣土眾民; 君子欲之; 所樂不存焉 (Tận tâm thượng 盡心上) Đất rộng người đông; đó là điều người quân tử ham muốn; nhưng chưa phải là niềm vui của người quân tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众民
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 民众 拥政
- Dân chúng ủng hộ chính quyền.
- 唤起民众
- kêu gọi dân chúng; hô hào dân chúng.
- 陷落 区 民众
- dân chúng ở vùng địch chiếm.
- 在 选举 前后 政客 们 总要 许愿 讨好 民众
- Trước và sau cuộc bầu cử, các chính trị gia thường phải đưa ra lời hứa để chiều lòng công chúng.
- 社会福利 保障 民众 的 生活
- Phúc lợi xã hội bảo vệ cuộc sống người dân.
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 受到 人民 群众 的 拥护
- Được sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.
- 唤起民众
- kêu gọi nhân dân
- 激起 广大 人民 群众 的 愤怒
- gây sự căm phẫn trong quần chúng nhân dân.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 民众 呼吁 倒台 现任 领导
- Người dân kêu gọi lật đổ lãnh đạo hiện tại.
- 唤醒 民众
- thức tỉnh quần chúng
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 这场 战争 尚未 正式 结束 , 民众 已 在 欢呼
- cuộc chiến tranh chưa chính thức kết thúc nhưng nhân dân đã reo hò vui vẻ.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 众民
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 众民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
民›