Đọc nhanh: 休闲 (hưu nhàn). Ý nghĩa là: thư giãn; nghỉ ngơi; thoải mái, nông nhàn; để đất nghỉ (trồng trọt). Ví dụ : - 她喜欢在海边休闲。 Cô ấy thích thư giãn bên bờ biển.. - 假期时大家一起休闲。 Kỳ nghỉ là lúc mọi người cùng nhau nghỉ ngơi.. - 他经常在图书馆休闲。 Anh ấy hay nghỉ ngơi tại thư viện.
Ý nghĩa của 休闲 khi là Động từ
✪ thư giãn; nghỉ ngơi; thoải mái
停止工作或学习,处于闲暇、轻松状态
- 她 喜欢 在 海边 休闲
- Cô ấy thích thư giãn bên bờ biển.
- 假期 时 大家 一起 休闲
- Kỳ nghỉ là lúc mọi người cùng nhau nghỉ ngơi.
- 他 经常 在 图书馆 休闲
- Anh ấy hay nghỉ ngơi tại thư viện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nông nhàn; để đất nghỉ (trồng trọt)
农田在一定时间内闲置不种,使地力得以恢复
- 我们 决定 让 农田 休闲
- Chúng tôi quyết định để đất nghỉ.
- 休闲 过程 对 土壤 有益
- Quy trình để đất nghỉ có ích cho đất.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 休闲
✪ 休闲 (+ 的) + Danh từ
"休闲" vai trò định ngữ
- 休闲活动 丰富 了 生活
- Các hoạt động giải trí làm phong phú cuộc sống.
- 我们 安排 了 休闲 时间
- Chúng tôi đã sắp xếp thời gian nghỉ ngơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休闲
- 休书 ( 休妻 的 文书 )
- Giấy ly hôn
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 她 劝说 我 早点 休息
- Cô ấy khuyên tôi nghỉ sớm.
- 我们 边 吃 边 闲话
- Chúng tôi vừa ăn vừa tán gẫu.
- 她 十分 努力 , 乃至 忘记 了 休息
- Cô ấy rất chăm chỉ, thậm chí quên cả nghỉ ngơi.
- 我们 安排 了 休闲 时间
- Chúng tôi đã sắp xếp thời gian nghỉ ngơi.
- 她 喜欢 在 海边 休闲
- Cô ấy thích thư giãn bên bờ biển.
- 他 经常 在 图书馆 休闲
- Anh ấy hay nghỉ ngơi tại thư viện.
- 休闲活动 丰富 了 生活
- Các hoạt động giải trí làm phong phú cuộc sống.
- 假期 时 大家 一起 休闲
- Kỳ nghỉ là lúc mọi người cùng nhau nghỉ ngơi.
- 我们 决定 让 农田 休闲
- Chúng tôi quyết định để đất nghỉ.
- 休闲 过程 对 土壤 有益
- Quy trình để đất nghỉ có ích cho đất.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 他 暂时 还 过 不惯 清闲 的 退休 生活
- Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.
- 湖南 邵阳 休闲 旅游 开发 研究
- Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam
- 休闲 时刻 享受 轻松 , 怎能 没有 零食 助阵
- Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
- 长时间 的 劳让 他 需要 休息
- Sự mệt mỏi kéo dài khiến anh ấy cần nghỉ ngơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 休闲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 休闲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
闲›