Đọc nhanh: 休学 (hưu học). Ý nghĩa là: bảo lưu; tạm nghỉ học. Ví dụ : - 她选择了休学一年。 Cô ấy chọn bảo lưu một năm.. - 他因为生病休学了。 Anh ấy bảo lưu vì bị bệnh.. - 我们支持他休学。 Chúng tôi ủng hộ anh ấy bảo lưu.
Ý nghĩa của 休学 khi là Động từ
✪ bảo lưu; tạm nghỉ học
学生因故在经学校批准保留学籍的情况下暂时停止学习
- 她 选择 了 休学 一年
- Cô ấy chọn bảo lưu một năm.
- 他 因为 生病 休学 了
- Anh ấy bảo lưu vì bị bệnh.
- 我们 支持 他 休学
- Chúng tôi ủng hộ anh ấy bảo lưu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休学
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 我们 支持 他 休学
- Chúng tôi ủng hộ anh ấy bảo lưu.
- 她 选择 了 休学 一年
- Cô ấy chọn bảo lưu một năm.
- 他 因为 生病 休学 了
- Anh ấy bảo lưu vì bị bệnh.
- 因 病 休学 , 功课 都 荒疏 了
- Vì bệnh nghỉ học, bài vở đều xao nhãng
- 在 学习 的 同时 , 得 好好 休息
- Học tập đồng thời cần nghỉ ngơi tốt.
- 每天 下午 放学 3 点到 7 点 我 都 要 留在 学校 排练 , 双休日 也 要 去 学校
- Chiều nào tan trường em cũng phải ở lại trường luyện tập từ 3 giờ chiều đến 7 giờ chiều và cuối tuần em cũng phải đi trường.
- 最后 一份 工作 学校 让 他 休 无限期 带薪休假
- Họ cho anh ta nghỉ phép không thời hạn ở công việc cuối cùng của anh ta.
- 学习 固然 重要 , 休息 也 重要
- Học tập quan trọng, nghỉ ngơi cũng rất quan trọng.
- 学生 们 在 宿舍 里 休息
- Sinh viên nghỉ ngơi tại ký túc xá.
- 星期日 休息 是 学校 的 通例
- chủ nhật nghỉ là lệ chung củ a trường học.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 休学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 休学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
学›