Hán tự: 伍
Đọc nhanh: 伍 (ngũ). Ý nghĩa là: ngũ; đội (quân đội), đồng bọn; cùng cánh, họ Ngũ. Ví dụ : - 这个队伍很庞大。 Đội ngũ này rất đông đảo.. - 小明今年入伍了。 Năm nay Tiểu Minh nhập ngũ.. - 他找到可靠的伍伙。 Anh ấy tìm được đồng bọn đáng tin cậy.
Ý nghĩa của 伍 khi là Danh từ
✪ ngũ; đội (quân đội)
古代军队的最小编制单位;五人为伍;现在泛指军队
- 这个 队伍 很 庞大
- Đội ngũ này rất đông đảo.
- 小 明 今年 入伍 了
- Năm nay Tiểu Minh nhập ngũ.
✪ đồng bọn; cùng cánh
同伙的人
- 他 找到 可靠 的 伍伙
- Anh ấy tìm được đồng bọn đáng tin cậy.
- 他们 是 我 的 伍伴
- Họ là đồng bọn của tôi.
✪ họ Ngũ
姓
- 他 姓伍
- Anh ấy họ Ngũ.
- 我 的 朋友 姓伍
- Bạn của tôi họ Ngũ.
Ý nghĩa của 伍 khi là Số từ
✪ năm; số năm viết kép
''五''的大写
- 伍人 一组 做 游戏
- Năm người một nhóm chơi trò chơi.
- 伍朵 鲜花 真 美丽
- Năm bông hoa tươi rất đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伍
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 伍员 乃 忠勇 之士
- Ngũ Viên là người trung dũng.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 大家 快点 , 别 落伍 !
- Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
- 行伍出身 ( 当兵 出身 )
- xuất thân là lính
- 队伍 停歇 在 小树林 里
- đội ngũ dừng lại nghỉ trong rừng cây nhỏ.
- 送葬 队伍 缓缓 地 穿过 街道
- Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.
- 教练 命令 队伍 集合
- Huấn luyện viên ra lệnh cho cả đội tập hợp lại.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 队伍 整装待发
- Đội ngũ chỉnh trang chờ xuất phát.
- 他 是 个 退伍 老兵
- Anh ta là một cựu chiến binh.
- 他 是 队伍 的 先锋
- Anh ấy là người tiên phong của đội.
- 他 加入 了 反扒 志愿者 队伍
- Anh ấy gia nhập đội ngũ tình nguyện chống trộm cắp.
- 经过 短暂 的 休息 , 队伍 又 开拔 了
- được nghỉ đôi chút, đội hình lại xuất phát.
- 她 情愿 玩玩 蜜蜂 也 不愿 与 愚人 为伍
- Cô ấy thà chơi với con ong còn hơn là phải kết bạn với kẻ ngu ngốc.
- 伍人 一组 做 游戏
- Năm người một nhóm chơi trò chơi.
- 率领 队伍
- dẫn đầu đội ngũ.
- 新 入伍 的 战士
- chiến sĩ mới nhập ngũ.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 他 在 行军 中 落伍 了
- Anh ấy đã lạc đội ngũ trong hành quân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伍›