Đọc nhanh: 行伍 (hàng ngũ). Ý nghĩa là: binh nghiệp; quân ngũ; lính; nghề lính; đi lính; quân đội. Ví dụ : - 投身行伍 đi vào quân ngũ. - 行伍出身(当兵出身)。 xuất thân là lính
Ý nghĩa của 行伍 khi là Danh từ
✪ binh nghiệp; quân ngũ; lính; nghề lính; đi lính; quân đội
旧时称军队的行列泛指军中
- 投身 行伍
- đi vào quân ngũ
- 行伍出身 ( 当兵 出身 )
- xuất thân là lính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行伍
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 行伍出身 ( 当兵 出身 )
- xuất thân là lính
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
- 投身 行伍
- đi vào quân ngũ
- 队伍 沿着 山道 逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co mà đi.
- 队伍 沿着 山道 迤逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.
- 游行 的 队伍 很长
- Đội ngũ diễu hành rất dài.
- 队伍 向 目的地 进行
- Đoàn quân tiến về đích.
- 队伍 整齐 尸列 前行
- Đội ngũ xếp hàng ngay ngắn tiến về phía trước.
- 游行 队伍 里 , 男男女女 个个 都 兴高采烈
- trong đoàn người diễu hành, cả trai lẫn gái, người nào người nấy đều hăng hái hồ hởi.
- 他 在 行军 中 落伍 了
- Anh ấy đã lạc đội ngũ trong hành quân.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行伍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行伍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伍›
行›