Hán tự: 件
Đọc nhanh: 件 (kiện). Ý nghĩa là: chiếc; kiện; cái; bộ , cái; phần; kiện (những thứ có thể tính được từng cái), văn kiện; công văn. Ví dụ : - 我告诉你一件事。 Để tôi nói cho bạn chuyện này.. - 我买了一件漂亮的衣服。 Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.. - 我需要几个机器的零件儿。 Tôi cần vài linh kiện của máy móc.
Ý nghĩa của 件 khi là Lượng từ
✪ chiếc; kiện; cái; bộ
用于个体事物
- 我 告诉 你 一件 事
- Để tôi nói cho bạn chuyện này.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Ý nghĩa của 件 khi là Danh từ
✪ cái; phần; kiện (những thứ có thể tính được từng cái)
(件儿) 指可以一一计算的事物
- 我 需要 几个 机器 的 零件 儿
- Tôi cần vài linh kiện của máy móc.
- 这个 案件 已经 解决 了
- Vụ án này đã được giải quyết.
✪ văn kiện; công văn
文件
- 刚刚 收到 了 一件 重要文件
- Tôi vừa nhận được một tài liệu quan trọng.
- 请 你 帮 我 签 一下 这份 文件
- Làm ơn ký giúp tôi tài liệu này.
✪ họ Kiện
姓
- 那位 老板 姓件
- Ông chủ đó họ Kiện.
- 我 的 朋友 姓件
- Bạn của tôi họ Kiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 件
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 他 穿 了 一件 丹衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.
- 这件 事 就 拜托 您 了
- Việc này trông cậy vào ngài rồi.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 你 寻思 寻思 这件 事该 怎么办
- anh nghĩ xem, việc này nên giải quyết như thế nào.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 她 穿 了 一件 艳丽 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›