Đọc nhanh: 物是人非 (vật thị nhân phi). Ý nghĩa là: mọi thứ vẫn vậy, nhưng mọi người đã thay đổi.
Ý nghĩa của 物是人非 khi là Thành ngữ
✪ mọi thứ vẫn vậy, nhưng mọi người đã thay đổi
things have remained the same, but people have changed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物是人非
- 她 是 爱 挑是非 的 人
- Bà ấy là người thích kiếm chuyện.
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 他 是 个 财阀 人物
- Anh ấy là một nhân vật tài phiệt.
- 她 是 一个 非常 仁慈 的 人
- Cô ấy là một người rất nhân từ.
- 他 是 科技领域 的 领军人物
- Anh ấy là nhân vật lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.
- 此人 非 他 , 就是 区区
- người ấy không ai khác, kẻ ấy chính là tôi.
- 灰太狼 是 喜羊羊 的 人物
- Sói xám là nhân vật trong cừu vui vẻ.
- 在 别人 背后 搬弄是非 , 可恶 透 了
- sau lưng đâm bị thóc thọc bị gạo, thật đáng căm ghét.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 她 现在 几乎 是 植物 人 状态
- Điều đó đã khiến cô ấy ở trong tình trạng gần như thực vật.
- 你 曾经 也 是 风流倜傥 的 风云人物
- Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 这篇 小说 里 的 人物 都 是 活生生 的 , 有血有肉 的
- những nhân vật trong tiểu thuyết này đều rất sống động, có máu có thịt.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 她 是 艺术界 的 知名 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi tiếng trong giới nghệ thuật.
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 他 是 一个 非常 斌 的 人
- Anh ấy là một người rất thanh lịch.
- 少 主人 惊采绝艳 小少主 也 绝非 池中之物
- Tiểu thiếu chủ kinh tài tuyệt diễm, thiếu gia nhất định không phải là phế vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物是人非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物是人非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
是›
物›
非›