Đọc nhanh: 交通工具 (giao thông công cụ). Ý nghĩa là: phương tiện giao thông; phương tiện di chuyển. Ví dụ : - 申请人必须有自己的交通工具。 Ứng viên phải có phương tiện di chuyển riêng.. - 这家公司将提供交通工具。 Công ty này sẽ cung cấp phương tiện di chuyển.
Ý nghĩa của 交通工具 khi là Danh từ
✪ phương tiện giao thông; phương tiện di chuyển
运输用的车辆、船只和飞机等
- 申请人 必须 有 自己 的 交通工具
- Ứng viên phải có phương tiện di chuyển riêng.
- 这家 公司 将 提供 交通工具
- Công ty này sẽ cung cấp phương tiện di chuyển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通工具
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 车祸 导致 了 交通堵塞
- Tai nạn giao thông gây ra tình trạng tắc đường.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 货币 是 交易 工具
- Tiền tệ là công cụ giao dịch.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 我们 乘坐 公共 交通工具
- Chúng tôi sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
- 语言 是 沟通 的 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp.
- 语言 是 人们 的 交际 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 语言 是 人们 沟通 的 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 地铁 是 一种 重要 的 交通工具
- Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông quan trọng.
- 言语 是 交流 的 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp.
- 这家 公司 将 提供 交通工具
- Công ty này sẽ cung cấp phương tiện di chuyển.
- 申请人 必须 有 自己 的 交通工具
- Ứng viên phải có phương tiện di chuyển riêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交通工具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交通工具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
具›
工›
通›