五百 wǔbǎi

Từ hán việt: 【ngũ bách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "五百" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngũ bách). Ý nghĩa là: năm trăm, 500. Ví dụ : - 。 Nhiệm vụ chiêu sinh năm nay của trường là năm trăm người.. - 。 đường dài năm trăm dặm.. - 。 khoảng năm ba trăm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 五百 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 五百 khi là Danh từ

năm trăm, 500

Ví dụ:
  • - 本校 běnxiào 今年 jīnnián de 招生 zhāoshēng 任务 rènwù shì 五百名 wǔbǎimíng

    - Nhiệm vụ chiêu sinh năm nay của trường là năm trăm người.

  • - 五百里 wǔbǎilǐ 路程 lùchéng

    - đường dài năm trăm dặm.

  • - 三头 sāntóu 五百 wǔbǎi

    - khoảng năm ba trăm

  • - 按股 àngǔ 均分 jūnfēn 每股 měigǔ 五百元 wǔbǎiyuán

    - chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.

  • - 来自 láizì 那不勒斯 nàbùlèsī yǒu 五百年 wǔbǎinián 历史 lìshǐ le

    - Đây là năm thế kỷ lịch sử từ Napoli.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五百

  • - 按股 àngǔ 均分 jūnfēn 每股 měigǔ 五百元 wǔbǎiyuán

    - chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.

  • - 手表 shǒubiǎo dāng le 五百块 wǔbǎikuài qián

    - Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.

  • - 三头 sāntóu 五百 wǔbǎi

    - khoảng năm ba trăm

  • - 五百里 wǔbǎilǐ 路程 lùchéng

    - đường dài năm trăm dặm.

  • - bǎi fēn zhī 七十五 qīshíwǔ

    - 75 %

  • - zhè 灯泡 dēngpào 五百 wǔbǎi liú

    - Đây là bóng đèn năm mươi lumen.

  • - 这些 zhèxiē 衣服 yīfú 一共 yīgòng 五百块 wǔbǎikuài

    - Những bộ quần áo này tổng cộng 500 tệ.

  • - 三笔 sānbǐ zhàng 归并 guībìng 起来 qǐlai 一共 yīgòng shì 五千 wǔqiān 五百元 wǔbǎiyuán

    - ba món nợ gộp lại là 450 đồng.

  • - 这儿 zhèér 小麦 xiǎomài 常年 chángnián 亩产 mǔchǎn 五百斤 wǔbǎijīn

    - hàng năm sản lượng lúa mì ở đây là năm trăm cân một mẫu.

  • - 一百块 yìbǎikuài 钱交 qiánjiāo 伙食费 huǒshífèi 五十块 wǔshíkuài qián 零用 língyòng

    - một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.

  • - 去年 qùnián 房价 fángjià 上涨 shàngzhǎng 百分之五 bǎifēnzhīwǔ

    - Giá nhà tăng 5% trong năm ngoái.

  • - de 手机 shǒujī 电量 diànliàng 只有 zhǐyǒu 百分之五 bǎifēnzhīwǔ le

    - Điện thoại của tôi chỉ còn 5% pin

  • - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo zhí 五百 wǔbǎi 美元 měiyuán

    - Chiếc đồng hồ này trị giá 500 đô la Mỹ.

  • - 这个 zhègè 工厂 gōngchǎng 开办 kāibàn 时才 shícái 五百 wǔbǎi 工人 gōngrén

    - Nhà máy này lúc mới hoạt động chỉ có năm trăm công nhân.

  • - 水泥 shuǐní 每包 měibāo 五十 wǔshí 公斤 gōngjīn 折合 zhéhé 市斤 shìjīn 刚好 gānghǎo 一百斤 yìbǎijīn

    - Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.

  • - 超市 chāoshì 我家 wǒjiā 大概 dàgài 五百米 wǔbǎimǐ

    - Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.

  • - 公司 gōngsī 去年 qùnián 盈利 yínglì 五百万元 wǔbǎiwànyuán

    - Công ty năm ngoái lãi 5 triệu nhân dân tệ.

  • - qiáo de 全长 quáncháng 超过 chāoguò 五百米 wǔbǎimǐ

    - Cầu có chiều dài hơn 500 mét.

  • - 第三 dìsān lián 第五 dìwǔ lián dōu lái le 两下 liǎngxià 一共 yīgòng 二百多 èrbǎiduō rén

    - đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người

  • - 距离 jùlí 大概 dàgài 五百米 wǔbǎimǐ

    - Khoảng cách khoảng hơn năm trăm mét.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 五百

Hình ảnh minh họa cho từ 五百

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五百 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao