Đọc nhanh: 二百五 (nhị bá ngũ). Ý nghĩa là: đồ ngốc; khờ dại; khờ khạo, đồ gà mờ; người kiến thức nông cạn; người thiển cận; người biết hời hợt.
Ý nghĩa của 二百五 khi là Từ điển
✪ đồ ngốc; khờ dại; khờ khạo
讥称有些傻气,做事莽撞的人
Ý nghĩa của 二百五 khi là Từ điển
✪ đồ gà mờ; người kiến thức nông cạn; người thiển cận; người biết hời hợt
半瓶醋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二百五
- 按股 均分 , 每股 五百元
- chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 他 把 手表 当 了 五百块 钱
- Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 盈余 二百元
- lãi hai trăm đồng
- 五百里 路程
- đường dài năm trăm dặm.
- 百 分 之 七十五
- 75 %
- 这 灯泡 五百 流
- Đây là bóng đèn năm mươi lumen.
- 我 有 二百块 钱
- Tôi có hai trăm tệ.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 这些 衣服 一共 五百块
- Những bộ quần áo này tổng cộng 500 tệ.
- 新 产品 不下于 二百 种
- sản phẩm mới có không dưới hai trăm loại
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二百五
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二百五 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
五›
百›