Đọc nhanh: 二乎 (nhị hồ). Ý nghĩa là: rụt lại; co lại; chùn; chùn bước, băn khoăn, không có triển vọng. Ví dụ : - 他在困难面前向来不二乎。 anh ấy không bao giờ chùn bước trước khó khăn.. - 你越说越把我弄二乎了。 bạn càng nói càng làm tôi băn khoăn.. - 我看这件事二乎了,你说呢? tôi thấy việc này không có triển vọng lắm, anh thấy thế nào?
Ý nghĩa của 二乎 khi là Danh từ
✪ rụt lại; co lại; chùn; chùn bước
畏缩
- 他 在 困难 面前 向来 不 二乎
- anh ấy không bao giờ chùn bước trước khó khăn.
✪ băn khoăn
心里犹疑,不能确定
- 你 越 说 越 把 我 弄 二乎 了
- bạn càng nói càng làm tôi băn khoăn.
✪ không có triển vọng
指望不大也作二忽
- 我 看 这件 事 二乎 了 , 你 说 呢
- tôi thấy việc này không có triển vọng lắm, anh thấy thế nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二乎
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 合乎 要求
- hợp yêu cầu
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 每次 你 在乎
- Mỗi khi bạn quan tâm
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 洎 乎 近世
- cho đến thời gần đây.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 他 在 困难 面前 向来 不 二乎
- anh ấy không bao giờ chùn bước trước khó khăn.
- 你 越 说 越 把 我 弄 二乎 了
- bạn càng nói càng làm tôi băn khoăn.
- 我 看 这件 事 二乎 了 , 你 说 呢
- tôi thấy việc này không có triển vọng lắm, anh thấy thế nào?
- 你 这样 做 也 太 二 了 吧 ?
- Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二乎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二乎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
二›