Đọc nhanh: 之间 (chi gian). Ý nghĩa là: giữa, trong; giữa . Ví dụ : - 朋友之间应该相互信任。 Giữa bạn bè cần tin tưởng lẫn nhau.. - 朋友之间要互相理解。 Giữa bạn bè cần thấu hiểu lẫn nhau.. - 我们之间不存在矛盾。 Giữa chúng tôi không có mâu thuẫn gì.
Ý nghĩa của 之间 khi là Danh từ
✪ giữa
指在两个时间、地点或数量划定的范围以内。
- 朋友 之间 应该 相互信任
- Giữa bạn bè cần tin tưởng lẫn nhau.
- 朋友 之间 要 互相理解
- Giữa bạn bè cần thấu hiểu lẫn nhau.
- 我们 之间 不 存在 矛盾
- Giữa chúng tôi không có mâu thuẫn gì.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trong; giữa
放在某些双音节动词或副词后面,表示短暂的时间
- 转眼之间 己 是 年末 了
- Trong chớp mắt đã tới cuối năm rồi.
- 开门 之间 , 风吹 了 进来
- Trong lúc mở cửa, gió thổi vào.
- 他 离开 之间 , 电话响 了
- Trong lúc anh ấy rời đi, điện thoại reo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之间
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 他们 之间 有 很多 怨
- Giữa họ có nhiều sự oán giận.
- 他们 之间 有 宿怨
- Giữa họ có mối thù lâu năm.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 造次 之间
- trong lúc vội vàng
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 夫妻 之间 要 多 体谅 体谅
- Giữa vợ chồng nên hiểu cho nhau nhiều hơn
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 夫妻 之间 要 彼此 包容
- Giữa vợ chồng cần bao dung lẫn nhau.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 我们 之间 的 情谊 很 可爱
- Tình cảm giữa chúng tôi rất gắn bó.
- 他们 之间 有 一种 真挚 的 爱情
- Giữa họ có một tình yêu chân thành.
- 人 与 人 之间 要 互相 友爱
- Giữa người với người cần yêu thương lẫn nhau.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 这座 桥 横跨 在 两岸 之间
- Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.
- 这是 我们 之间 的 分儿
- Đây là tình cảm giữa chúng ta.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 之间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 之间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
间›