Đọc nhanh: 主播 (chủ bá). Ý nghĩa là: người dẫn chương trình. Ví dụ : - 她是一名优秀的主播。 Cô ấy là một người dẫn chương trình xuất sắc.. - 这个主播很受欢迎。 Người dẫn chương trình này rất được yêu thích.. - 他成为了知名主播。 Anh ấy đã trở thành một người dẫn chương trình nổi tiếng.
Ý nghĩa của 主播 khi là Danh từ
✪ người dẫn chương trình
主持人
- 她 是 一名 优秀 的 主播
- Cô ấy là một người dẫn chương trình xuất sắc.
- 这个 主播 很 受欢迎
- Người dẫn chương trình này rất được yêu thích.
- 他 成为 了 知名 主播
- Anh ấy đã trở thành một người dẫn chương trình nổi tiếng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主播
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 当 家主 事
- lo liệu việc nhà
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 他 成为 了 知名 主播
- Anh ấy đã trở thành một người dẫn chương trình nổi tiếng.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 他们 没有 给 我们 回信 , 花嫁 女主播 她 太 瘦 了
- Bọn họ không trả lời chúng tôi, nữ MC của Hoa Gia quá gầy rồi.
- 我 是 一个 直播 的 广播节目 的 主持人
- Tôi là một người dẫn chương trình quảng cáo trực tiếp.
- 这个 主播 很 受欢迎
- Người dẫn chương trình này rất được yêu thích.
- 她 是 一名 优秀 的 主播
- Cô ấy là một người dẫn chương trình xuất sắc.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主播
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主播 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
播›