Đọc nhanh: 中午 (trung ngọ). Ý nghĩa là: buổi trưa. Ví dụ : - 中午的阳光很强烈。 Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.. - 她中午去超市买菜。 Cô ấy đi siêu thị mua rau vào buổi trưa.. - 中午的温度比早晨高。 Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
Ý nghĩa của 中午 khi là Danh từ
✪ buổi trưa
指白天十二点左右的一段时间
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 她 中午 去 超市 买菜
- Cô ấy đi siêu thị mua rau vào buổi trưa.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中午
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 中午 吃 面条儿 , 可以 吗 ?
- Buổi trưa ăn mì nhé, được không?
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 我们 一般 中午 12 点 吃 中餐
- Chúng tôi thường ăn bữa trưa vào lúc 12 giờ trưa.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 时间 已经 中午 了
- Thời gian đã chiều rồi.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 那 是 我 的 午餐 盒饭 。 今天 中午 我 不 回来 吃饭 了
- Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 他 喜欢 中午 小憩 片刻
- Anh ấy thích nghỉ ngơi chút buổi trưa.
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 我 今天 中午 吃 了 一个 汉堡包
- Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 及至 中午 轮船 才 开进 长江三峡
- mãi đến giữa trưa thuyền mới đi vào vùng Tam Hiệp, Trường Giang.
- 他 被 领导 说 得 很 不好意思 中午 都 没 吃饭
- Anh ấy bị lãnh đạo nói xấu hổ đến nỗi trưa cũng không ăn cơm.
- 她 中午 去 超市 买菜
- Cô ấy đi siêu thị mua rau vào buổi trưa.
- 明天 中午 市 领导 回来 检查 工作
- Trưa mai lãnh đạo thành phố sẽ về kiểm tra công việc.
- 我 今天 中午 吃 了 炒饭
- Trưa nay tôi ăn cơm rang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中午
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中午 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
午›