Đọc nhanh: 中线 (trung tuyến). Ý nghĩa là: đường trung tuyến (toán học), trung tuyến; tuyến giữa (sân bóng), dây trung hoà.
Ý nghĩa của 中线 khi là Danh từ
✪ đường trung tuyến (toán học)
三角形的一顶点与对边中点的连线
✪ trung tuyến; tuyến giữa (sân bóng)
球场中间画的一条横线,是双方的界限
✪ dây trung hoà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中线
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 穿针引线 ( 比喻 从中 联系 )
- xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 画中 的 涡状 线条 优美
- Các đường nét hình xoáy trong bức tranh thật đẹp.
- 飞往 上海 的 飞机 中途 遇雾 , 临时 更改 航线
- máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
线›