Đọc nhanh: 中西 (trung tây). Ý nghĩa là: Trung Quốc và Phương Tây. Ví dụ : - 中西合璧 Trung Quốc kết hợp với Phương Tây.. - 中西医结合 Đông Tây y kết hợp.
✪ Trung Quốc và Phương Tây
中国和西洋
- 中西合璧
- Trung Quốc kết hợp với Phương Tây.
- 中西医 结合
- Đông Tây y kết hợp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中西
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 中西合璧
- đông tây kết hợp
- 中西合璧
- Trung Quốc kết hợp với Phương Tây.
- 你 喜欢 吃 中餐 还是 西餐 ?
- Bạn thích ăn món Trung Quốc hay món ăn phương Tây?
- 要 不 我们 吃 中餐 , 要 不吃 西餐
- Hoặc là chúng ta đi ăn món Trung, hoặc là ăn món Tây.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 王家坪 在 中国 陕西省
- Vương Gia Bình ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 我们 要 在 整个 中西部 表明 立场
- Chúng tôi đang tạo một chỗ đứng trên khắp Trung Tây.
- 西瓜 中含 丰富 的 维生素 C
- Dưa hấu rất giàu vitamin C.
- 并 属于 中国 山西省 吗 ?
- Thái Nguyên thuộc tỉnh Sơn Tây Trung Quốc phải không?
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 这些 墓地 中 发现 的 东西 说明 曾经 有过 一个 昌盛 的 母系社会
- Các vật phẩm được tìm thấy trong những nghĩa trang này cho thấy đã từng tồn tại một xã hội mẫu thân phồn thịnh.
- 你 听说 过 中国 的 小说 《 西游记 》 吗 ?
- Bạn đã từng nghe đến tiểu thuyết Trung Quốc "Tây Du Ký" chưa?
- 贯通 中西医 学
- thông hiểu y học đông tây.
- 孙悟空 是 中国 传统 名著 《 西游记 》 中 的 主角
- Tôn Ngộ Không là nhân vật chính trong kiệt tác văn học Trung Quốc "Tây Du Ký".
- 西湖 在 夕照 中 显得 格外 柔和
- trong ánh nắng chiều, Tây Hồ trở nên êm đềm lạ thường.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中西
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中西 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
西›