Đọc nhanh: 个人意见 (cá nhân ý kiến). Ý nghĩa là: ý riêng. Ví dụ : - 个人意见不要强迫别人接受。 ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận. - 当然,我会尊重你的个人意见。 Đương nhiên, tôi sẽ tôi trọng ý kiến của bạn
Ý nghĩa của 个人意见 khi là Danh từ
✪ ý riêng
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 当然 , 我会 尊重 你 的 个人 意见
- Đương nhiên, tôi sẽ tôi trọng ý kiến của bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人意见
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 她 总是 碍到 别人 的 意见
- Cô ấy luôn cân nhắc ý kiến của người khác.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 窗外 有个 人影儿 一晃 就 不见 了
- Ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.
- 每个 人 都 有 瑕瑜互见 的 地方
- Mỗi người đều có cả ưu điểm và khuyết điểm.
- 我 仿佛 见过 这个 人
- Hình như tôi đã từng gặp qua người này.
- 多半 的 人 同意 这个 计划
- Hơn một nửa số người đồng ý với kế hoạch này.
- 别人 都 认为 这是 一个 好 主意
- Người khác đều cho rằng đây là một ý tưởng tốt.
- 他 总是 鄙视 别人 的 意见
- Anh ấy luôn xem thường ý kiến của người khác.
- 这个 产品 有 很多 用户 的 意见
- Sản phẩm này có rất nhiều ý kiến người dùng.
- 这个 男人 被 抓进 了 警察局 , 指控 在 一个 地方 徘徊 , 蓄意 作案
- Người đàn ông này đã bị bắt vào đồn cảnh sát với cáo buộc lang thang tại một địa điểm và có ý đồ phạm tội.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 这时 每人 脑子里 都 只有 一个 意念 : 胜利
- lúc này trong đầu mọi người chỉ có một điều tâm niệm duy nhất là 'thắng lợi'.
- 这 一段 对话 把 一个 吝啬 人 刻画 得 如见其人 , 可谓 传神 之笔
- đoạn đối thoại này đã miêu tả một con người keo kiệt như đang gặp thật ở ngoài, có thể nói là một ngòi bút có thần.
- 每个 人 的 意见 都 个别
- Mỗi người có ý kiến riêng biệt.
- 别 一个 人 叨叨 了 , 听听 大家 的 意见 吧
- đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.
- 当然 , 我会 尊重 你 的 个人 意见
- Đương nhiên, tôi sẽ tôi trọng ý kiến của bạn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个人意见
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人意见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
意›
见›