Đọc nhanh: 严实 (nghiêm thực). Ý nghĩa là: kín; chặt chẽ, kín đáo (không dễ tìm ra), chặt. Ví dụ : - 门关得挺严实。 cửa đóng rất kín. - 河里刚凿通的冰窟窿又冻严实了。 lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.
Ý nghĩa của 严实 khi là Tính từ
✪ kín; chặt chẽ
严密1.
- 门关 得 挺 严实
- cửa đóng rất kín
- 河里 刚凿通 的 冰窟窿 又 冻 严实 了
- lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.
✪ kín đáo (không dễ tìm ra)
藏得好,不容易找到
✪ chặt
结合紧密, 不容易破坏; 牢固; 结实
✪ kín mít; tùm hụp
事物之间结合得紧, 没有空隙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严实
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 这 人 实在 很鲁
- Người này quả thật rất đần.
- 妈妈 对 他 很严
- Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
- 门关 得 挺 严实
- cửa đóng rất kín
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 河里 刚凿通 的 冰窟窿 又 冻 严实 了
- lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.
- 每 一个 扣子 都 扣 得 很 严实
- Mỗi cúc áo đều được khâu rất chặt.
- 医生 说 我 必须 实行 严格 的 饮食 制度
- bác sĩ bảo tôi phải tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
- 政府 严格 地 实施 了 法律
- Chính phủ thực thi nghiêm ngặt pháp luật.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 很多 这样 的 书 都 跟 孩子 们 的 现实生活 严重 脱节
- Nhiều cuốn sách trong số này hoàn toàn không liên quan đến cuộc sống thực của trẻ em.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
实›