Đọc nhanh: 严守 (nghiêm thủ). Ý nghĩa là: giữ nghiêm; nghiêm thủ, giữ kín. Ví dụ : - 严守革命纪律。 Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng. - 严守国家机密。 giữ kín bí mật quốc gia
Ý nghĩa của 严守 khi là Động từ
✪ giữ nghiêm; nghiêm thủ
严格地遵守
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
✪ giữ kín
严密地保守
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严守
- 看守 山林
- giữ gìn núi rừng.
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 说话 做事 严守 分际
- lời nói và việc làm phải chừng mực.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 军人 要 严格遵守 军纪
- Quân nhân cần nghiêm chỉnh tuân thủ kỷ luật quân đội.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 制度 要 严格遵守 , 不能 破例
- nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ.
- 我们 应该 严格 遵守规则
- Chúng ta phải nghiêm túc tuân thủ quy tắc.
- 这个 队 不仅 防守 严密 , 而且 能 抓住机会 快速 反击
- đội này không những phòng thủ nghiêm ngặt, mà phản công cũng rất nhanh khi có cơ hội.
- 他 严格 地 遵守 规定
- Anh ấy nghiêm ngặt tuân thủ quy định.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严守
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
守›