Đọc nhanh: 不分彼此 (bất phân bỉ thử). Ý nghĩa là: tuy hai mà một; không phân biệt bên nọ với bên kia.
Ý nghĩa của 不分彼此 khi là Thành ngữ
✪ tuy hai mà một; không phân biệt bên nọ với bên kia
形容关系很密切
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不分彼此
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 嗳 , 早知如此 , 我 就 不 去 了
- Chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.
- 不仅如此
- Không chỉ như thế.
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 你 的 理由 不 充分
- Lí do của anh không đầy đủ.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 我们 一直 彼此 倾慕
- Chúng tôi luôn quý mến lẫn nhau.
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 夫妻 之间 要 彼此 包容
- Giữa vợ chồng cần bao dung lẫn nhau.
- 我们 不能 敌我不分 要 做到 爱憎分明
- Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
- 彼此 尊重 是 很 重要 的
- Tôn trọng lẫn nhau là rất quan trọng.
- 四体不勤 , 五谷不分
- tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân; không lao động thì ngũ cốc cũng không phân biệt được.
- 这个 人 不安分
- con người này không biết thân biết phận.
- 他 对此 处分 表示 不满
- Anh ấy không hài lòng với quyết định xử phạt này.
- 从前 他俩 合不来 , 彼此 不 搭腔
- trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau.
- 彼此 不 相统属
- đôi bên không lệ thuộc nhau.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 此一时彼一时 不要 拿 老眼光 看新 事物
- Sông có khúc, người có lúc. Đừng nhìn những thứ mới mẻ bằng con mắt đã cũ.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 小华 做事 没有 分寸 , 往往 顾此失彼
- Tiểu Hoa làm việc không biết chừng mực, luôn được cái này lại mất cái kia
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不分彼此
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不分彼此 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
分›
彼›
此›