Đọc nhanh: 不费事 (bất phí sự). Ý nghĩa là: không rắc rối. Ví dụ : - 给同志们烧点水喝,并不费事。 đun ít nước sôi cho anh em uống nước có mất công gì đâu.
Ý nghĩa của 不费事 khi là Tính từ
✪ không rắc rối
not troublesome
- 给 同志 们 烧点 水喝 , 并 不 费事
- đun ít nước sôi cho anh em uống nước có mất công gì đâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不费事
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 哎 真是 想不到 的 事
- Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 谁 也 不理 这 事
- Không ai đếm xỉa đến chuyện này.
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 天气 很 好 , 可惜 我 有事 不能 去
- Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.
- 他 的 病 不 碍事
- bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 给 同志 们 烧点 水喝 , 并 不 费事
- đun ít nước sôi cho anh em uống nước có mất công gì đâu.
- 这件 事 不 消费 很多 时间
- Chuyện này không cần tốn nhiều thời gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不费事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不费事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
事›
费›