Đọc nhanh: 不露锋芒 (bất lộ phong mang). Ý nghĩa là: không lộ tài năng; ẩn tài.
Ý nghĩa của 不露锋芒 khi là Thành ngữ
✪ không lộ tài năng; ẩn tài
比喻才干不外露亦称"不露圭角"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不露锋芒
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 这些 芒 很 锋利
- Những cái gai này rất sắc.
- 这 是不是 麦芒
- Đây có phải râu lúa mì không?
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 他 的 眼神 露出 了 不安
- Ánh mắt của anh ấy lộ ra sự bất an.
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 家长 不让 孩子 穿着 太 暴露
- Bố mẹ không để con cái ăn mặc quá lộ liễu.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 敌人 不敢 和 我们 交锋
- Quân địch không dám giao chiến với chúng ta.
- 你们 不能 穿着 太 暴露
- Các bạn không được ăn mặc quá hở hang.
- 她 不 小心 暴露 了 秘密
- Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật.
- 我 不想 暴露 他 的 意图
- Tôi không muốn lộ ý đồ của anh ta.
- 你 千万 不要 暴露 自己 身份
- Bạn đừng để lộ thân phận của mình.
- 在 学校 不能 穿 暴露 的 衣服
- Không được mặc trang phục lộ liễu ở trường.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 她 喜欢 装逼 , 不 透露 细节
- Cô ấy thích giấu nghề, không tiết lộ chi tiết.
- 她 装 逼 得 很 深 , 不 轻易 透露
- Cô ấy giấu rất kỹ, không dễ tiết lộ.
- 他 流露出 不屑 的 眼神
- Anh ta lộ ra ánh mắt khinh thường.
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不露锋芒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不露锋芒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
芒›
锋›
露›
giấu nghề; giấu tài; không để lộ tài năng; u ẩn; thâm
Mặc áo vải thô; ôm ngọc trong lòng. Ý nói bên trong tài giỏi mà không để người ngoài biết đến. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: Tri ngã giả hi; tắc ngã giả quý; Thị dĩ thánh nhân bị hạt hoài ngọc 知我者希;則我者貴; 是以聖人被褐懷玉 (Đệ thất thập chương) Người biết ta ít; cho nên
người tài vẻ ngoài đần độn; tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi (người có tài thường trầm tĩnh, khiêm tốn nên trông bề ngoài có vẻ đần độn)
giấu cái quý giá như không hề có; người có tài nhưng kín đáo
trong bông có kim; có cương có nhumiệng nam mô, bụng bồ dao găm; bề ngoài mềm mỏng, trong lòng nham hiểm