Đọc nhanh: 不敢大意 (bất cảm đại ý). Ý nghĩa là: không dám sơ ý; không dám qua loa. Ví dụ : - 因为这个实验不容出错,所以大家战战兢兢的,不敢大意 Bởi vì không có chỗ cho sai sót trong thí nghiệm này, tất cả mọi người đều run rẩy và không dám sơ suất.
Ý nghĩa của 不敢大意 khi là Động từ
✪ không dám sơ ý; không dám qua loa
- 因为 这个 实验 不容 出错 , 所以 大家 战战兢兢 的 , 不敢 大意
- Bởi vì không có chỗ cho sai sót trong thí nghiệm này, tất cả mọi người đều run rẩy và không dám sơ suất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不敢大意
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 他 不敢 拂逆 老人家 的 意旨
- anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
- 大家 的 意见 不齐
- Ý kiến của mọi người không đồng nhất.
- 切不可 粗心大意
- Không được cẩu thả.
- 他 被 大伙儿 笑 得 不好意思 了
- Anh ấy bị mọi người cười đến mức xấu hổ
- 本金 太 少 , 生意 总是 做 不大
- Tiền vốn ít quá, không làm ăn lớn được.
- 大家 的 意见 并 不尽然 相同
- Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
- 因为 这个 实验 不容 出错 , 所以 大家 战战兢兢 的 , 不敢 大意
- Bởi vì không có chỗ cho sai sót trong thí nghiệm này, tất cả mọi người đều run rẩy và không dám sơ suất.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 千万 不要 粗心大意
- Nhất định đừng bất cẩn.
- 我们 不能 对 这项 任务 大意
- Chúng ta không thể lơ là với nhiệm vụ này.
- 请 不要 大意 对待 你 的 工作
- Xin đừng lơ là với công việc của bạn.
- 大家 对 他 这件 事 很 不 满意
- mọi người đều không hài lòng về việc này của anh ấy.
- 他 被 大家 夸得 都 不好意思
- Anh xấu hổ khi được mọi người khen ngợi.
- 大家 都 同意 , 唯独 你 不 赞成
- Mọi người đều đồng ý, ngoại trừ bạn.
- 气量 大 的 人 对 这点儿 小事 是 不会 介意 的
- người nhẫn nhục đối với chuyện nhỏ này chẳng để ý tới.
- 大家 都 愿意 , 惟有 他 不 愿意
- mọi người đều bằng lòng, chỉ có nó là không bằng lòng
- 虽然 不 大 情愿 , 又 不好意思 回绝
- Tuy tôi không thích làm lắm, nhưng lại không tiện từ chối
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不敢大意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不敢大意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
大›
意›
敢›