Đọc nhanh: 不敢苟同 (bất cảm cẩu đồng). Ý nghĩa là: cầu xin sự khác biệt (thành ngữ).
Ý nghĩa của 不敢苟同 khi là Thành ngữ
✪ cầu xin sự khác biệt (thành ngữ)
to beg to differ (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不敢苟同
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 有 几种 不同 的 称谓
- Có nhiều loại danh hiệu không giống nhau.
- 同学们 都 不理 他
- Các bạn học không quan tâm đến anh ấy.
- 情侣 同居 应不应该 平摊 房租 ?
- Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 不敢 问 难
- không dám hỏi han
- 很 抱歉 你 对 政府 功过 的 看法 本人 不敢苟同
- Rất xin lỗi, tôi không đồng ý với quan điểm của bạn về thành tựu và khuyết điểm của chính phủ.
- 他 敢于 提出 不同 的 观点
- Anh ấy dám đưa ra quan điểm khác biệt.
- 未敢苟同
- Không dám gật bừa.
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
- 他 作情 不公 , 我 不能 苟同
- Ông ta phân xử bất công, tôi không thể đồng ý bừa được.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不敢苟同
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不敢苟同 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
同›
敢›
苟›