Đọc nhanh: 不大离 (bất đại ly). Ý nghĩa là: xấp xỉ; gần; khá; ngang nhau, tương đối; kha khá; tàm tạm. Ví dụ : - 两个孩子的身量不大离。 sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau. - 这块地的麦子长得不大离。 lúa mạch ở mảnh ruộng này mọc cũng kha khá
Ý nghĩa của 不大离 khi là Từ điển
✪ xấp xỉ; gần; khá; ngang nhau
差不多;相近
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
✪ tương đối; kha khá; tàm tạm
还算不错
- 这块 地 的 麦子 长得 不大离
- lúa mạch ở mảnh ruộng này mọc cũng kha khá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不大离
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 大家 好 ! 好久不见 啊 !
- Chào cả nhà, lâu rồi không gặp!
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 离别 的 时候 不要 悲伤
- khi xa nhau xin đừng khổ đau
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 他们 感叹 女大 不 中留
- Họ nói con gái lớn không giữ được.
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 他 最近 不大来
- Dạo này anh ấy không hay đến.
- 我 知道 是因为 她 离 百慕大 一半 还 不到
- Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
- 这块 地 的 麦子 长得 不大离
- lúa mạch ở mảnh ruộng này mọc cũng kha khá
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 完全 隔离 大概 是 不 可能 的
- cách ly hoàn toàn có lẽ là không thể.
- 我 也 不 瞒 大家 , 我离 过 一次 婚 , 有个 十岁 大 的 儿子
- Cũng không giấu gì mọi người, tôi đã từng ly hôn và có con trai lớn mười tuổi.
- 大家 都 离去 了 , 只有 她 犹然 坐在 那里 不 走
- mọi người đã đi hết rồi, chỉ còn cô ấy vẫn ngồi ở đó.
- 夸大其词 只会 加剧 公众 的 不 信任 和 疏离
- Sự phóng đại trong những lời nói sẽ chỉ làm trầm trọng thêm sự ngờ vực và xa lánh của công chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不大离
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不大离 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
大›
离›