Hán tự: 丌
Đọc nhanh: 丌 (cơ.kỳ). Ý nghĩa là: đế; đệm (đồ vật), họ Cơ. Ví dụ : - 古代家具的丌设计很巧妙。 Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.. - 这个古董的丌非常结实。 Đế của đồ cổ này rất chắc chắn.. - 她仔细清洁了家具的丌。 Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.
Ý nghĩa của 丌 khi là Danh từ
✪ đế; đệm (đồ vật)
物体的底部,物体的垫子
- 古代 家具 的 丌 设计 很 巧妙
- Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.
- 这个 古董 的 丌 非常 结实
- Đế của đồ cổ này rất chắc chắn.
- 她 仔细 清洁 了 家具 的 丌
- Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Cơ
姓
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 他 的 祖先 属于 丌 家族
- Tổ tiên của anh thuộc họ Cơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丌
- 她 仔细 清洁 了 家具 的 丌
- Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.
- 古代 家具 的 丌 设计 很 巧妙
- Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 他 的 祖先 属于 丌 家族
- Tổ tiên của anh thuộc họ Cơ.
- 这个 古董 的 丌 非常 结实
- Đế của đồ cổ này rất chắc chắn.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丌›