- Tổng số nét:3 nét
- Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
- Pinyin:
Jī
, Qí
- Âm hán việt:
Cơ
Kỳ
- Nét bút:一ノ丨
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:ML (一中)
- Bảng mã:U+4E0C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 丌
Ý nghĩa của từ 丌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 丌 (Cơ, Kỳ). Bộ Nhất 一 (+2 nét). Tổng 3 nét but (一ノ丨). Ý nghĩa là: 2. họ Cơ. Từ ghép với 丌 : Cơ Quan [Jiguan] (Họ) Cơ Quan. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái đế của đồ vật, đệm lót đồ vật
- 2. họ Cơ
Từ điển Trần Văn Chánh
* 丌官
- Cơ Quan [Jiguan] (Họ) Cơ Quan.