下滑 xiàhuá

Từ hán việt: 【hạ hoạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "下滑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạ hoạt). Ý nghĩa là: trượt xuống; lao dốc; trượt dốc; trượt dài (thành tích). Ví dụ : - 。 Không để ý, trượt chân xẹt một cái.. - 。 Nhiều công ty đang lao dốc.. - 。 Thành tích học tập liên tục giảm sút.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 下滑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 下滑 khi là Động từ

trượt xuống; lao dốc; trượt dốc; trượt dài (thành tích)

向下滑动;下降

Ví dụ:
  • - 留神 liúshén 刺溜 cīliū 下滑 xiàhuá dào le

    - Không để ý, trượt chân xẹt một cái.

  • - 好多 hǎoduō 公司 gōngsī dōu zài 下滑 xiàhuá

    - Nhiều công ty đang lao dốc.

  • - 学习成绩 xuéxíchéngjì 一直 yìzhí 下滑 xiàhuá

    - Thành tích học tập liên tục giảm sút.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下滑

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 汗涔涔 hàncéncén xià

    - mồ hôi nhễ nhại

  • - zhè 家伙 jiāhuo zài 滑雪 huáxuě 护目镜 hùmùjìng 下面 xiàmiàn 戴着 dàizhe 眼镜 yǎnjìng ma

    - Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?

  • - 防止 fángzhǐ 圆木 yuánmù 下滑 xiàhuá

    - Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.

  • - gāng 下过 xiàguò 地上 dìshàng 滑不唧溜 huábùjīliū 不好 bùhǎo zǒu

    - mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.

  • - 留神 liúshén 刺溜 cīliū 下滑 xiàhuá dào le

    - Không để ý, trượt chân xẹt một cái.

  • - 可以 kěyǐ 骑着 qízhe 滑板车 huábǎnchē zài 空空 kōngkōng de 圣诞树 shèngdànshù xià

    - Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó

  • - 昨天下午 zuótiānxiàwǔ huá le xuě

    - Tôi đã trượt tuyết vào chiều hôm qua.

  • - 脚下 jiǎoxià 涂泥 túní 很湿 hěnshī huá

    - Bùn dưới chân rất trơn trượt.

  • - 昨晚 zuówǎn 下雪 xiàxuě 早晨 zǎochén 路面 lùmiàn hěn huá

    - Tối qua tuyết rơi, sáng sớm mặt đường rất trơn.

  • - 学习成绩 xuéxíchéngjì 一直 yìzhí 下滑 xiàhuá

    - Thành tích học tập liên tục giảm sút.

  • - 成绩 chéngjì 下滑 xiàhuá jiù 意味着 yìwèizhe 退步 tuìbù

    - Kết quả học tập giảm sút, cũng có nghĩa là thụt lùi.

  • - 哧溜 chīliū 一下 yīxià huá le 一交 yījiāo

    - oạch một cái, ngã luôn.

  • - 好多 hǎoduō 公司 gōngsī dōu zài 下滑 xiàhuá

    - Nhiều công ty đang lao dốc.

  • - zài 灯光 dēngguāng 照耀 zhàoyào xià 平滑 pínghuá de 大理石 dàlǐshí 显得 xiǎnde 格外 géwài 光洁 guāngjié

    - dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.

  • - 现在 xiànzài jiāng 手指 shǒuzhǐ 正好 zhènghǎo huá dào 那个 nàgè 肋骨 lèigǔ 下方 xiàfāng

    - Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.

  • - 失足 shīzú cóng 土坡 tǔpō shàng huá le 下来 xiàlai

    - anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.

  • - 由于 yóuyú 时间 shíjiān suǒ xiàn suī jiǎng le hǎo 半天 bàntiān hái 觉得 juéde 言不尽意 yánbùjìnyì 很想 hěnxiǎng 继续 jìxù 讲下去 jiǎngxiàqù

    - Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 下滑

Hình ảnh minh họa cho từ 下滑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下滑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao