Đọc nhanh: 姊姊 (tỷ tỷ). Ý nghĩa là: chị.
Ý nghĩa của 姊姊 khi là Danh từ
✪ chị
姊姊:汉语词汇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姊姊
- 堂姊妹
- chị em họ
- 我 姊 温柔 善良
- Chị tôi dịu dàng tốt bụng.
- 姊 给 我 买 礼物
- Chị mua quà cho tôi.
- 我 的 姊 很 疼爱 我
- Chị tôi rất yêu thương tôi.
Hình ảnh minh họa cho từ 姊姊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姊姊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姊›