Đọc nhanh: 一阵风 (nhất trận phong). Ý nghĩa là: thoáng; chớp nhoáng, một chốc; một lát. Ví dụ : - 同学们一阵风地冲了上来。 học sinh thoáng cái đã xông lên phía trước.. - 搞科学实验,不能一阵风。 làm thực nghiệm khoa học, không thể trong chốc lát.
✪ thoáng; chớp nhoáng
形容动作快
- 同学们 一阵风 地冲 了 上来
- học sinh thoáng cái đã xông lên phía trước.
✪ một chốc; một lát
比喻行动短暂,不能持久
- 搞 科学实验 , 不能 一阵风
- làm thực nghiệm khoa học, không thể trong chốc lát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一阵风
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 警察 一 出动 小偷 闻风丧胆 落荒而逃
- Cảnh sát vừa ra tay, tên trộm nghe tin đã sợ mất mật, chạy trối chết.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 外面 一丝 风 都 没有
- Bên ngoài không có một chút gió nào.
- 西服 外面 , 又 套 了 一件 风衣
- Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 刮 了 一阵 大风
- Một cơn gió lớn thổi qua.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 同学们 一阵风 地冲 了 上来
- học sinh thoáng cái đã xông lên phía trước.
- 忽然 感觉 到 一阵 寒风
- Bỗng nhiên cảm thấy một cơn gió lạnh.
- 搞 科学实验 , 不能 一阵风
- làm thực nghiệm khoa học, không thể trong chốc lát.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一阵风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一阵风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
阵›
风›