Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 铃 líng

    Chuông

    right
  • 领队 lǐngduì

    Dẫn Đầu

    right
  • 领会 lǐnghuì

    Lĩnh Hội

    right
  • 领悟 lǐngwù

    Lĩnh Hội, Hiểu Ra

    right
  • 溜冰 liūbīng

    Trượt Băng, Trượt Tuyết

    right
  • 流程 liúchéng

    Luồng Nước, Dòng Nước

    right
  • 流传 liúchuán

    Lưu Truyền, Lan Truyền

    right
  • 流落 liúluò

    Phiêu Bạt, Lưu Lạc, Trôi Giạt (Giang Hồ)

    right
  • 流氓 liúmáng

    Lưu Manh

    right
  • 流失 liúshī

    Xói Mòn, Trôi Đi, Trôi Mất

    right
  • 流水 liúshuǐ

    Dòng Chảy, Dòng Nước

    right
  • 流通 liútōng

    Lưu Thông

    right
  • 流星 liúxīng

    Sao Băng, Sao Đổi Ngôi, Lưu Tinh

    right
  • 流域 liúyù

    Lưu Vực, Lưu Vực Sông, Triền

    right
  • 留 liú

    Giữ Lại, Lưu Lại, Để Lại

    right
  • 笼罩 lǒngzhào

    Che Lấp, Bao Phủ, Che Phủ

    right
  • 笼子 lóngzi

    Cái Lồng, Lồng

    right
  • 垄断 lǒngduàn

    Lũng Đoạn

    right
  • 楼房 lóufáng

    Nhà Lầu, Chung Cư (Từ Hai Tầng Trở Lên)

    right
  • 漏 lòu

    Dột

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org