Đọc nhanh: 流程 (lưu trình). Ý nghĩa là: luồng nước, dòng nước, quy trình, thủ tục. Ví dụ : - 水流湍急,个把小时, 就能越过百里流程。 Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.. - 山间泉水的流程清澈而宁静。 Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.. - 工作流程需要被优化。 Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
流程 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. luồng nước, dòng nước
水流的路程
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 山间 泉水 的 流程 清澈 而 宁静
- Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.
✪ 2. quy trình, thủ tục
工艺流程, 工作流程
- 工作 流程 需要 被 优化
- Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 流程 错乱 会 影响 项目 进度
- Sự gián đoạn quy trình có thể ảnh hưởng đến lịch trình dự án.
- 流程 优化 是 持续 改进 的 一部分
- Tối ưu hóa quy trình là một phần của cải tiến liên tục.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流程
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 我们 不断 演 流程
- Chúng tôi không ngừng suy luận các bước trong quy trình.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 流程 优化 是 持续 改进 的 一部分
- Tối ưu hóa quy trình là một phần của cải tiến liên tục.
- 工作 流程 需要 被 优化
- Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
- 基本 工作 流程 已经 完成
- Quy trình công việc cơ bản đã hoàn thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
程›