Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 露天 lùtiān

    Ngoài Trời

    right
  • 炉子 lúzǐ

    Bếp Lò, Lò, Lư

    right
  • 卤 lǔ

    Nước Muối, Nước Chát

    right
  • 陆地 lùdì

    Lục Địa, Đất Liền

    right
  • 录影 lùyǐng

    Ghi Hình

    right
  • 路过 lùguò

    Đi Qua, Tạt Qua

    right
  • 驴 lǘ

    Con Lừa, Lừa

    right
  • 旅费 lǚfèi

    Lộ Phí, Phí Tổn Trên Đường Đi

    right
  • 旅途 lǚtú

    Đường Đi, Hành Trình, Chuyến Đi

    right
  • 铝 lǚ

    Nhôm (Hóa Học)

    right
  • 履历 lǚlì

    Lý Lịch, Sơ Yếu Lý Lịch

    right
  • 履行 lǚxíng

    Thực Thi (Chức Trách), Thực Hiện (Lời Hứa)

    right
  • 率 shuài

    Dẫn, Dẫn Đưa, Dẫn Đầu

    right
  • 卵 luǎn

    Trứng (Động Thực Vật), Noãn Châu

    right
  • 伦理 lúnlǐ

    Luân Lý

    right
  • 沦陷 lúnxiàn

    Rơi Vào Tay Giặc, Thất Thủ, Chiếm Đóng (Lãnh Thổ)

    right
  • 轮廓 lúnkuò

    Đường Viền, Đường Bao

    right
  • 论点 lùndiǎn

    Luận Điểm

    right
  • 逻辑 luójí

    Logic

    right
  • 锣 luó

    Thanh La, Cái Chiêng, Cái Cồng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org