Đọc nhanh: 流域 (lưu vực). Ý nghĩa là: lưu vực; lưu vực sông; triền; triền sông, hà vực. Ví dụ : - 他在密西西比河流域拥有一个大农场。 Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
流域 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưu vực; lưu vực sông; triền; triền sông
一个水系的干流和支流所流过的整个地区,如长江流域、黄河流域、珠江流域
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
✪ 2. hà vực
河流的干流河支流所流过的整个区域
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流域
- 富饶 的 长江流域
- lưu vực sông Trường Giang là một vùng màu mỡ.
- 吴 位于 长江流域
- Nước Ngô nằm ở lưu vực sông Trường Giang.
- 流播 异域
- chuyển sang lĩnh vực khác.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
流›