变形 biànxíng
volume volume

Từ hán việt: 【biến hình】

Đọc nhanh: 变形 (biến hình). Ý nghĩa là: biến dạng; biến hình; dúm; chuyển hình. Ví dụ : - 这个零件已经变形。 linh kiện này đã bị biến dạng

Ý Nghĩa của "变形" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

变形 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến dạng; biến hình; dúm; chuyển hình

形状、格式起变化

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 零件 língjiàn 已经 yǐjīng 变形 biànxíng

    - linh kiện này đã bị biến dạng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变形

  • volume volume

    - 前倨后恭 qiánjùhòugōng ( 形容 xíngróng 对人 duìrén 态度 tàidù 转变 zhuǎnbiàn 傲慢 àomàn )

    - trước ngạo mạn, sau cung kính.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 变形金刚 biànxíngjīngāng ma

    - Bạn có thích máy biến áp?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 恐龙 kǒnglóng 变形金刚 biànxíngjīngāng

    - Tôi thích khủng long và người máy biến hình

  • volume volume

    - 冲击力 chōngjīlì 使 shǐ 物体 wùtǐ 发生 fāshēng 变形 biànxíng

    - Lực va chạm làm vật thể biến dạng.

  • volume volume

    - ér 欧盟 ōuméng de 形成 xíngchéng 这是 zhèshì 长期 chángqī 演变 yǎnbiàn de 过程 guòchéng

    - Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.

  • volume volume

    - 断层 duàncéng 地形 dìxíng shàng de 显著 xiǎnzhù 变化 biànhuà 断层 duàncéng 深谷 shēngǔ

    - Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.

  • volume volume

    - 工业 gōngyè 集中 jízhōng zài 沿海各省 yánhǎigèshěng de 畸形 jīxíng 现象 xiànxiàng 正在 zhèngzài 改变 gǎibiàn zhōng

    - Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué le 百老汇 bǎilǎohuì 变形金刚 biànxíngjīngāng de 邀约 yāoyuē jiù 为了 wèile 这个 zhègè ma

    - Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao