变迁 biànqiān
volume volume

Từ hán việt: 【biến thiên】

Đọc nhanh: 变迁 (biến thiên). Ý nghĩa là: đổi dời; biến dời; đổi thay; biến đổi. Ví dụ : - 时代变迁。 Thời đại đổi thay.. - 城市变迁高楼林立。 Thành phố thay đổi, nhà cao tầng san sát nhau.. - 乡村变迁旧貌换新颜。 Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.

Ý Nghĩa của "变迁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

变迁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đổi dời; biến dời; đổi thay; biến đổi

情况或阶段的变化转移

Ví dụ:
  • volume volume

    - 时代 shídài 变迁 biànqiān

    - Thời đại đổi thay.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 变迁 biànqiān 高楼 gāolóu 林立 línlì

    - Thành phố thay đổi, nhà cao tầng san sát nhau.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 变迁 biànqiān 旧貌换新颜 jiùmàohuànxīnyán

    - Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.

  • volume volume

    - 文化 wénhuà 变迁 biànqiān 传承 chuánchéng 创新 chuàngxīn

    - Văn hóa biến đổi, kết thừa và sáng tạo.

  • volume volume

    - 社会变迁 shèhuìbiànqiān 进步 jìnbù 永不 yǒngbù tíng

    - Xã hội thay đổi, tiến bộ không ngừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 变迁 với từ khác

✪ 1. 变动 vs 变迁

Giải thích:

"变动" là ngoại động từ, có thể đi kèm với tân ngữ, có thể dùng câu chữ "".
"变迁" là nội động từ, không thể đi kèm với tân ngữ, không thể dùng câu chữ "".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变迁

  • volume volume

    - 时代 shídài 变迁 biànqiān

    - Thời đại đổi thay.

  • volume volume

    - 陵谷变迁 línggǔbiànqiān ( 比喻 bǐyù 世事 shìshì 发生 fāshēng 极大 jídà de 变迁 biànqiān )

    - đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn)

  • volume volume

    - shén 见证 jiànzhèng 岁月 suìyuè 变迁 biànqiān

    - Thổ địa chứng kiến sự thay đổi của thời gian.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 历史 lìshǐ 充满 chōngmǎn le 变迁 biànqiān

    - Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 许多 xǔduō 人事 rénshì 变迁 biànqiān

    - Cô ấy đã trải qua rất nhiều thay đổi trong nhân sinh.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 变迁 biànqiān 旧貌换新颜 jiùmàohuànxīnyán

    - Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 突然 tūrán yǒu le 迁变 qiānbiàn

    - Thái độ của anh ấy đột nhiên thay đổi.

  • - 结婚年龄 jiéhūnniánlíng de 变化 biànhuà 反映 fǎnyìng le 社会 shèhuì de 变迁 biànqiān

    - Sự thay đổi độ tuổi kết hôn phản ánh sự biến chuyển của xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHJ (卜竹十)
    • Bảng mã:U+8FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao