Đọc nhanh: 标语 (tiêu ngữ). Ý nghĩa là: khẩu hiệu; biểu ngữ. Ví dụ : - 贴标语。 dán khẩu hiệu
标语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khẩu hiệu; biểu ngữ
用简短文字写出的有宣传鼓动作用的口号
- 贴 标语
- dán khẩu hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标语
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 贴 标语
- dán khẩu hiệu
- 粘贴 标语
- dán biểu ngữ
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 我 的 目标 是 学习 英语
- Mục tiêu của tôi là học tiếng Anh.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
语›