标语 biāoyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu ngữ】

Đọc nhanh: 标语 (tiêu ngữ). Ý nghĩa là: khẩu hiệu; biểu ngữ. Ví dụ : - 贴标语。 dán khẩu hiệu

Ý Nghĩa của "标语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

标语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khẩu hiệu; biểu ngữ

用简短文字写出的有宣传鼓动作用的口号

Ví dụ:
  • volume volume

    - tiē 标语 biāoyǔ

    - dán khẩu hiệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标语

  • volume volume

    - 标语 biāoyǔ 口号 kǒuhào

    - biểu ngữ khẩu hiệu.

  • volume volume

    - 英语考试 yīngyǔkǎoshì 达标 dábiāo

    - thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - tiē 标语 biāoyǔ

    - dán khẩu hiệu

  • volume volume

    - 粘贴 zhāntiē 标语 biāoyǔ

    - dán biểu ngữ

  • volume volume

    - de 法语 fǎyǔ 发音 fāyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.

  • volume volume

    - de 目标 mùbiāo shì 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Mục tiêu của tôi là học tiếng Anh.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 墙上 qiángshàng 涂写 túxiě 标语 biāoyǔ

    - không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.

  • volume volume

    - 人群 rénqún zhōng de rén jiāng 宣扬 xuānyáng 他们 tāmen de 政敌 zhèngdí de 标语 biāoyǔ le 下来 xiàlai

    - Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao