标签 biāoqiān
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu thiêm】

Đọc nhanh: 标签 (tiêu thiêm). Ý nghĩa là: nhãn; nhãn hiệu; mác. Ví dụ : - 请撕掉旧标签。 Hãy xé bỏ nhãn cũ.. - 他在书上贴了标签。 Anh ấy dán nhãn lên sách.. - 别忘了看标签。 Đừng quên xem nhãn mác.

Ý Nghĩa của "标签" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

标签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhãn; nhãn hiệu; mác

标签儿: 贴在或系在物品上,标明品名、用途、价格等的纸片

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 撕掉 sīdiào jiù 标签 biāoqiān

    - Hãy xé bỏ nhãn cũ.

  • volume volume

    - zài 书上 shūshàng tiē le 标签 biāoqiān

    - Anh ấy dán nhãn lên sách.

  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle kàn 标签 biāoqiān

    - Đừng quên xem nhãn mác.

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 标签 biāoqiān diào le

    - Nhãn giá rơi rồi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标签

  • volume volume

    - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle kàn 标签 biāoqiān

    - Đừng quên xem nhãn mác.

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 标签 biāoqiān diào le

    - Nhãn giá rơi rồi.

  • volume volume

    - qǐng 撕掉 sīdiào jiù 标签 biāoqiān

    - Hãy xé bỏ nhãn cũ.

  • volume volume

    - zài 书上 shūshàng tiē le 标签 biāoqiān

    - Anh ấy dán nhãn lên sách.

  • volume volume

    - zài 箱子 xiāngzi shàng tiē le 标签 biāoqiān

    - Tôi đã dán nhãn lên cái rương.

  • volume volume

    - 标签 biāoqiān 粘贴 zhāntiē zài 箱子 xiāngzi shàng

    - Tôi dán nhãn dán lên trên thùng.

  • volume volume

    - 改为 gǎiwéi 自己 zìjǐ 准备 zhǔnbèi 一个 yígè 活页夹 huóyèjiā 一些 yīxiē 活页纸 huóyèzhǐ cóng a dào z de 标签 biāoqiān

    - Thay vào đó, hãy chuẩn bị cho mình một tập tài liệu, một ít giấy rời và các nhãn hiệu từ a đến z.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao