匾额 biǎn'é
volume volume

Từ hán việt: 【biển ngạch】

Đọc nhanh: 匾额 (biển ngạch). Ý nghĩa là: tấm biển; bức hoành.

Ý Nghĩa của "匾额" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

匾额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấm biển; bức hoành

上面题着作为标记或表示赞扬文字的长方形木牌 (也有用绸布做成的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匾额

  • volume volume

    - de 股份 gǔfèn 份额 fèné

    - Số định mức của anh ấy không lớn.

  • volume volume

    - 高额 gāoé 利润 lìrùn

    - món lãi kếch xù

  • volume volume

    - 大堂 dàtáng guà zhe 一块 yīkuài 匾额 biǎné

    - Trong đại sảnh treo một bức hoành phi.

  • volume volume

    - zhēng le xiē 额外 éwài de shuǐ

    - Anh ấy kiếm được một ít thu nhập bổ sung.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 门口 ménkǒu guà zhe 一块 yīkuài 古老 gǔlǎo de 匾额 biǎné

    - Cổng chùa treo một tấm biển cổ.

  • volume volume

    - de 账户 zhànghù yǒu 一笔 yībǐ 金额 jīné

    - Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.

  • volume volume

    - de 市场份额 shìchǎngfèné 不断 bùduàn 高涨 gāozhǎng

    - Thị phần của anh không ngừng tăng.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 手掠 shǒulüè 一下 yīxià 额前 éqián de 头发 tóufà

    - Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Pián
    • Âm hán việt: Biền , Biển
    • Nét bút:一丶フ一ノ丨フ一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SHSB (尸竹尸月)
    • Bảng mã:U+533E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao