Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 借贷 jièdài

    Mượn Tiền, Vay Tiền, Giật

    right
  • 借口 jièkǒu

    Cớ, Lí Do

    right
  • 金钱 jīnqián

    Tiền Bạc, Kim Tiền, Tiền Tệ

    right
  • 金鱼 jīnyú

    Cá Vàng, Cá Thia Thia

    right
  • 津贴 jīntiē

    Trợ Cấp, Phụ Cấp

    right
  • 紧凑 jǐncòu

    Chặt Chẽ, Ngắn Gọn, Chắc Nịch

    right
  • 紧密 jǐnmì

    Chặt Chẽ, Kín, Khít

    right
  • 紧缩 jǐnsuō

    Thít Chặt, Thắt Chặt, Giảm Bớt

    right
  • 谨慎 jǐnshèn

    Cẩn Thận, Thận Tr

    right
  • 劲 jìn

    Sức Lực, Khoẻ Mạnh, Sức Mạnh

    right
  • 进度 jìndù

    Tiến Độ

    right
  • 进而 jìn'ér

    Tiến Tới

    right
  • 进攻 jìngōng

    Công Kích, Tiến Công

    right
  • 进化 jìnhuà

    Tiến Hóa

    right
  • 进军 jìnjūn

    Tiến Quân, Tiến Binh

    right
  • 进修 jìnxiū

    Học Thêm, Nâng Cao, Bồi Dưỡng

    right
  • 进展 jìnzhǎn

    Tiến Triển

    right
  • 晋级 jìnjí

    Lên Chức, Thăng Chức, Thăng Cấp

    right
  • 禁令 jìnlìng

    Lệnh Cấm, Luật Cấm

    right
  • 经典 jīngdiǎn

    Kinh Điển

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org