Đọc nhanh: 进化 (tiến hoá). Ý nghĩa là: tiến hoá. Ví dụ : - 这也是进化过程中帮助物种生存下来的适切性 Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa. - 那么你是进化论的生物学家了 Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?. - 进化生物学家罗宾·邓巴把八卦定义为 Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
进化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiến hoá
事物由简单到复杂,由低级到高级逐渐变化
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 进化论
- thuyết tiến hoá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进化
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 政策 的 变化 促进 了 改革 的 作用
- Sự thay đổi chính sách thúc đẩy tác dụng của cải cách.
- 促进 两国 的 文化交流
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước.
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 文化交流 促进 国际 合作
- Giao lưu văn hóa thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
- 我国 加速 推进 工业化
- Đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa.
- 他 用力 拦击 空中 球 , 将 对方 的 进攻 成功 化解
- Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
进›