Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 街坊 jiēfāng

    Láng Giềng, Hàng Xóm

    right
  • 节俭 jiéjiǎn

    Tiết Kiệm, Tằn Tiện, Tần Tiện

    right
  • 杰 jié

    Người Tài Giỏi, Hào Kiệt, Anh Hùng

    right
  • 洁白 jiébái

    Trắng Tinh, Trắng Toát, Trong Trắng

    right
  • 结实 jiēshi

    Chắc Chắn

    right
  • 结业 jiéyè

    Tốt Nghiệp, Kết Thúc Khoá Học, Hết Khoá

    right
  • 结缘 jiéyuán

    Kết Duyên, Gắn Bó, Yêu

    right
  • 截 jié

    Cắt Đứt, Cắt Ra, Cắt

    right
  • 竭力 jiélì

    Tận Lực, Cố Gắng, Hết Sức

    right
  • 解放 jiěfàng

    Giải Phóng

    right
  • 解渴 jiěkě

    Giải Khát, Đỡ Khát, Đã Khát

    right
  • 解剖 jiěpōu

    Giải Phẫu

    right
  • 解说 jiěshuō

    Giảng Bài, Giảng Giải, Thuyết Minh

    right
  • 解体 jiětǐ

    Giải Thể

    right
  • 解脱 jiětuō

    Giải Thoát (Cách Gọi Của Đạo Phật)

    right
  • 解约 jiěyuē

    Huỷ Bỏ Hẹn Ước, Huỷ Bỏ Hiệp Ước, Giải Ước

    right
  • 介入 jièrù

    Can Dự, Can Dự Vào, Dính Vào

    right
  • 戒 jiè

    Cai (Thuốc, Rượu,

    right
  • 戒备 jièbèi

    Sẵn Sàng Chiến Đấu (Trạng Thái), Đề Phòng (Tâm Lí)

    right
  • 届时 jièshí

    Đến Lúc, Đến Ngày, Đúng Giờ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org