Đọc nhanh: 金鱼 (kim ngư). Ý nghĩa là: cá vàng; cá thia thia. Ví dụ : - 把金鱼缸放在露天里。 bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
金鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá vàng; cá thia thia
鲫鱼经过人工长期培养形成的变种,身体的颜色以红的为多,也有黑、蓝、红白花的,饲养在鱼池或缸中,是著名的观赏鱼
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金鱼
- 金鱼 长 了 两只 凸眼
- Cá vàng có hai con mắt lồi.
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 渔夫 出 海钓 金枪鱼
- Ngư dân đi biển câu cá ngừ.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 霍金斯 参议员 已经 像 太阳 鱼
- Thượng nghị sĩ Hawkins đã cắn câu
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
金›
鱼›