Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 经书 jīngshū

    Kinh Thư, Kinh Điển Nho Giáo (Kinh Dịch, Kinh Thư

    right
  • 惊惶 jīnghuáng

    Kinh Hoàng, Hoảng Hốt, Kinh Sợ

    right
  • 惊奇 jīngqí

    Sửng Sốt

    right
  • 惊喜 jīngxǐ

    Kinh Ngạc Vui Mừng, Ngạc Nhiên Mừng Rỡ, Bất Ngờ

    right
  • 惊险 jīngxiǎn

    Mạo Hiểm, Giật Gân, Phiêu Lưu

    right
  • 精 jīng

    Tinh, Tinh Chất, Tinh Luyện

    right
  • 精光 jīngguāng

    Sạch Trơn, Hết Sạch, Nhẵn Nhụi

    right
  • 精华 jīnghuá

    Tinh Hoa

    right
  • 精明 jīngmíng

    Thông Minh, Lanh Lợi, Tháo Vát

    right
  • 精髓 jīngsuǐ

    Tinh Hoa, Tinh Tuý

    right
  • 精致 jīngzhì

    Tinh Tế

    right
  • 鲸鱼 jīngyú

    Cá Voi, Cá Kình, Kình

    right
  • 井 jǐng

    Giếng

    right
  • 景气 jǐngqì

    Khởi Sắc, Phát Đạt, Thành Công

    right
  • 景物 jǐngwù

    Cảnh Vật, Phong Cảnh

    right
  • 景象 jǐngxiàng

    Cảnh, Cảnh Tượng, Hiện Tượng

    right
  • 警报 jǐngbào

    Báo Động, Cảnh Báo, Còi Báo Động

    right
  • 警觉 jǐngjué

    Cảnh Giác, Đề Phòng, Thận Trọng

    right
  • 警惕 jǐngtì

    Cảnh Giác

    right
  • 警卫 jǐngwèi

    Cảnh Vệ, Bảo Vệ, Canh Gác

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org