Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 怀疑 huáiyí

    Nghi Ngờ, Hoài Nghi

    right
  • 欢送 huānsòng

    Vui Vẻ Đưa Tiễn, Hoan Tiễn, Tiễn Đưa

    right
  • 幻象 huànxiàng

    Hình Tượng Hão Huyền, Hình Tượng Không Có Thật, Ảo Tượng

    right
  • 换取 huànqǔ

    Đổi Lấy, Đổi (Thường Dùng Trong Văn Viết Hoặc Dịp Trang Trọng)

    right
  • 患 huàn

    Mắc, Bị (Bệnh)

    right
  • 患者 huànzhě

    Người Bệnh

    right
  • 荒唐 huāngtáng

    Hoang Đường

    right
  • 慌张 huāngzhāng

    Hoảng Loạn

    right
  • 皇 huáng

    Vĩ Đại, Tráng Lệ, To Lớn

    right
  • 惶恐 huángkǒng

    Sợ Hãi, Hoảng Hốt, Kinh Hoảng

    right
  • 恍惚 huǎnghū

    Ngẩn Ngơ, Bần Thần, Lơ Đãng

    right
  • 灰尘 huīchén

    Bụi Đất, Bụi Bặm

    right
  • 辉煌 huīhuáng

    Huy Hoàng

    right
  • 回合 huíhé

    Hiệp (Thường Dùng Trong Tiểu Thuyết Cổ)

    right
  • 回绝 huíjué

    Từ Chối, Cự Tuyệt (Bằng Lời Nói)

    right
  • 回升 huíshēng

    Tăng Trở Lại, Lên Lại

    right
  • 回响 huíxiǎng

    Tiếng Vọng, Tiếng Vọng Lại, Tiếng Vang

    right
  • 悔恨 huǐhèn

    Ân Hận, Hối Lỗi

    right
  • 汇 huì

    Hợp Thành, Hội Tụ, Tụ Hội

    right
  • 汇票 huìpiào

    Ngân Phiếu, Hối Phiếu, Phiếu Gởi Tiền

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org