huì
volume volume

Từ hán việt: 【hối.vị.vựng.hội】

Đọc nhanh: (hối.vị.vựng.hội). Ý nghĩa là: hợp thành; hội tụ; tụ hội; hợp lại, tụ tập; tụ họp, chuyển tiền (qua bưu điện, ngân hàng). Ví dụ : - 支流慢慢汇入主流。 Các nhánh sông dần dần hội tụ vào sông chính.. - 两条河在此汇流。 Hai con sông hợp lại tại đây.. - 汇印成书。 Tập hợp lại in thành sách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hợp thành; hội tụ; tụ hội; hợp lại

汇合

Ví dụ:
  • volume volume

    - 支流 zhīliú 慢慢 mànmàn 汇入 huìrù 主流 zhǔliú

    - Các nhánh sông dần dần hội tụ vào sông chính.

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo zài 汇流 huìliú

    - Hai con sông hợp lại tại đây.

✪ 2. tụ tập; tụ họp

聚集;聚合

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汇印 huìyìn 成书 chéngshū

    - Tập hợp lại in thành sách.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 汇拢 huìlǒng zài 一起 yìqǐ

    - Mọi người tụ họp lại với nhau.

✪ 3. chuyển tiền (qua bưu điện, ngân hàng)

通过邮电局、银行等把甲地款项划拨到乙地

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi 朋友 péngyou huì le xiē qián

    - Cô ấy chuyển một ít tiền cho bạn.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 汇钱 huìqián gěi 家人 jiārén

    - Tôi muốn chuyển tiền cho gia đình.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tổng hợp; thu thập

聚集而成的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 知识 zhīshí de 总汇 zǒnghuì chù

    - Đó là nơi tổng hợp kiến thức.

  • volume volume

    - 数据 shùjù dōu zài 这里 zhèlǐ 总汇 zǒnghuì

    - Dữ liệu đều tổng hợp ở đây.

✪ 2. ngoại hối

指外汇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 能换 nénghuàn 外汇 wàihuì

    - Ở đây có thể đổi ngoại tệ.

  • volume volume

    - 外汇储备 wàihuìchǔbèi hěn 重要 zhòngyào

    - Dự trữ ngoại tệ rất quan trọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 掌握 zhǎngwò le 专业 zhuānyè 词汇 cíhuì

    - Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.

  • volume volume

    - de 汇款 huìkuǎn 已到 yǐdào zhàng

    - Khoản tiền của bạn đã vào tài khoản.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 年度计划 niándùjìhuà 汇报 huìbào gěi 员工 yuángōng

    - Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.

  • volume volume

    - 支付 zhīfù 总共 zǒnggòng 100 wàn 人民币 rénmínbì 金额 jīné hán 汇费 huìfèi

    - Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 接受 jiēshòu 外汇券 wàihuìquàn 兑换券 duìhuànquàn ma

    - Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?

  • volume volume

    - zài 牧羊人 mùyángrén 学校 xuéxiào néng 学到 xuédào 这么 zhème 高级 gāojí de 词汇 cíhuì ma

    - Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?

  • volume volume

    - 信用证 xìnyòngzhèng píng 汇票 huìpiào 付款 fùkuǎn

    - Thanh toán thông qua hóa đơn dựa trên thư tín dụng.

  • volume volume

    - 阅读 yuèdú huì 增加 zēngjiā de 词汇量 cíhuìliàng

    - Đọc sách sẽ tăng vốn từ vựng của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Hội , Vị , Vựng
    • Nét bút:丶丶一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ES (水尸)
    • Bảng mã:U+6C47
    • Tần suất sử dụng:Rất cao