Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 会见 huìjiàn

    Gặp Mặt, Hội Kiến, Gặp Gỡ

    right
  • 会谈 huìtán

    Hội Đàm, Hoà Đàm, Đàm Phán

    right
  • 会意 huìyì

    Hội Ý (Kiểu Chữ Hội Ý Một Trong Sáu Cách Cấu Tạo Chữ Hán)

    right
  • 绘画 huìhuà

    Vẽ, Vẽ Tranh

    right
  • 贿赂 huìlù

    Hối Lộ

    right
  • 彗星 Huìxīng

    Sao Chổi, Chổi

    right
  • 毁 huǐ

    Phá Hoại, Phá Huỷ, Làm Hỏng

    right
  • 毁损 huǐsǔn

    Làm Tổn Thương, Làm Tổn Hại, Huỷ Hoại

    right
  • 昏 hūn

    Hoàng Hôn; Tối Đen, Mơ Mịt; Hồ Đồ Mê Muội; Ngất Xỉu

    right
  • 浑身 húnshēn

    Khắp Người

    right
  • 混淆 hùnxiáo

    Lẫn Lộn

    right
  • 混浊 hùnzhuó

    Đục (Trái Nghĩa Trong)

    right
  • 豁达 huòdá

    Rộng Rãi, Rộng Lượng, Độ Lượng

    right
  • 活儿 huó er

    Việc, Sự Việc

    right
  • 活期 huóqī

    Không Kỳ Hạn, Không Định Kỳ, Vô Kỳ Hạn

    right
  • 火箭 huǒjiàn

    Tên Lửa, Hoả Tiễn

    right
  • 火力 huǒlì

    Sức Lửa Đốt

    right
  • 火焰 huǒyàn

    Pháo Hoa

    right
  • 火药 huǒyào

    Thuốc Súng

    right
  • 伙伴 huǒbàn

    Đồng Đội, Đồng Bọn, Nhóm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org