比拟 bǐnǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bí nghĩ】

Đọc nhanh: 比拟 (bí nghĩ). Ý nghĩa là: so sánh, ví von (biện pháp tu từ, lấy vật mô phỏng người, dùng người nhân cách hoá vật). Ví dụ : - 无可比拟 không thể so sánh. - 难以比拟 khó so sánh

Ý Nghĩa của "比拟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

比拟 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. so sánh

比较1; 就两种或两种以上同类的事物辨别异同或高下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无可比拟 wúkěbǐnǐ

    - không thể so sánh

  • volume volume

    - 难以 nányǐ 比拟 bǐnǐ

    - khó so sánh

比拟 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ví von (biện pháp tu từ, lấy vật mô phỏng người, dùng người nhân cách hoá vật)

一种修辞手法,把物拟做人或把人拟做物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比拟

  • volume volume

    - 难以 nányǐ 比拟 bǐnǐ

    - khó so sánh

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 不识货 bùshíhuò jiù 货比货 huòbǐhuò

    - không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.

  • volume volume

    - 三维动画 sānwéidònghuà 二维 èrwéi 动画 dònghuà gèng 生动 shēngdòng

    - Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 液体 yètǐ 比重 bǐzhòng 不同 bùtóng

    - Các chất lỏng có mật độ khác nhau.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因而 yīnér 比赛 bǐsài bèi 取消 qǔxiāo

    - Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.

  • volume volume

    - 无可比拟 wúkěbǐnǐ

    - không thể so sánh

  • volume volume

    - zhè 两座 liǎngzuò 建筑 jiànzhù 无法比拟 wúfǎbǐnǐ

    - Hai tòa nhà này không thể so sánh.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 人能 rénnéng de 才华 cáihuá 比拟 bǐnǐ

    - Không ai có thể so sánh với tài hoa của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩ
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVIO (手女戈人)
    • Bảng mã:U+62DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao