Đọc nhanh: 比拟 (bí nghĩ). Ý nghĩa là: so sánh, ví von (biện pháp tu từ, lấy vật mô phỏng người, dùng người nhân cách hoá vật). Ví dụ : - 无可比拟 không thể so sánh. - 难以比拟 khó so sánh
比拟 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. so sánh
比较1; 就两种或两种以上同类的事物辨别异同或高下
- 无可比拟
- không thể so sánh
- 难以 比拟
- khó so sánh
比拟 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ví von (biện pháp tu từ, lấy vật mô phỏng người, dùng người nhân cách hoá vật)
一种修辞手法,把物拟做人或把人拟做物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比拟
- 难以 比拟
- khó so sánh
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 无可比拟
- không thể so sánh
- 这 两座 建筑 无法比拟
- Hai tòa nhà này không thể so sánh.
- 没有 人能 和 他 的 才华 比拟
- Không ai có thể so sánh với tài hoa của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
比›